Translation of "assignment" into Vietnamese

sự phân công, chứng từ chuyển nhượng, nhiệm vụ are the top translations of "assignment" into Vietnamese. Sample translated sentence: How should we view our assignments to preach and to build up our brothers? ↔ Chúng ta nên có quan điểm nào về nhiệm vụ rao giảng và xây dựng anh em?

the act of assigning, or an assigned task [..]

English-Vietnamese dictionary

Sự phân công, chứng từ chuyển nhượng.

How should we view our assignments to preach and to build up our brothers?

Chúng ta nên có quan điểm nào về nhiệm vụ rao giảng và xây dựng anh em?

Less frequent translations

  • sự chia phần
  • sự chuyển nhượng
  • sự giao việc
  • sự nhượng lại
  • việc được giao
  • việc được phân công
  • nhiệm vụ được giao
  • söï phaân coâng, söï chæ ñònh

Show algorithmically generated translations

Automatic translations of " assignment " into Vietnamese

Phrases similar to "assignment" with translations into vietnamese.

  • assignment statement câu lệnh chỉ định · câu lệnh gán
  • assigned frequency tần số chỉ định
  • to assign chỉ định · định · ấn định
  • assignation sự chia phần · sự hẹn · sự hẹn gặp · sự nhượng lại · sự ấn định
  • assignable có thể chuyển nhượng · không ngẫu nhiên
  • Assignment problem Bài toán kết nối
  • assignment instruction chỉ thị gán
  • Internet Assigned Numbers Authority Tổ chức cấp phát số hiệu Internet

Translations of "assignment" into Vietnamese in sentences, translation memory

Công cụ cá nhân

  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Mở tài khoản hay đăng nhập

//xem chuyen nganh strHtml='Assignment'; document.getElementById('firstHeading').innerHTML=strHtml;

//tagline strhtml='bài từ dự án mở từ điển anh - việt.'; document.getelementbyid('sitesub').innerhtml=strhtml;, / əˈsaɪnmənt /, sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng, chuyên ngành, giao thông & vận tải, đợt công tác, hóa học & vật liệu, chuyển nhượng, toán & tin.

Giải thích VN : Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

sự phân công

Chuyển nhượng hợp đồng, kỹ thuật chung, sự chuyển nhượng, sự thiết lập, chuyển tên người sở hữu, công việc được giao, sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...), sự phân phối, việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng, các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa.

Từ điển : Thông dụng | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế

Nhà tài trợ

Cambridge Dictionary

  • Cambridge Dictionary +Plus

Translation of assignment – English-Vietnamese dictionary

(Translation of assignment from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

Examples of assignment

Translations of assignment.

Get a quick, free translation!

{{randomImageQuizHook.quizId}}

Word of the Day

box someone in

Your browser doesn't support HTML5 audio

to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

assignment in vietnamese

Learn more with +Plus

  • Recent and Recommended {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Definitions Clear explanations of natural written and spoken English English Learner’s Dictionary Essential British English Essential American English
  • Grammar and thesaurus Usage explanations of natural written and spoken English Grammar Thesaurus
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • English–Chinese (Simplified) Chinese (Simplified)–English
  • English–Chinese (Traditional) Chinese (Traditional)–English
  • English–Dutch Dutch–English
  • English–French French–English
  • English–German German–English
  • English–Indonesian Indonesian–English
  • English–Italian Italian–English
  • English–Japanese Japanese–English
  • English–Norwegian Norwegian–English
  • English–Polish Polish–English
  • English–Portuguese Portuguese–English
  • English–Spanish Spanish–English
  • English–Swedish Swedish–English
  • Dictionary +Plus Word Lists
  • PASSWORD English–Vietnamese    Noun
  • Translations
  • All translations

To add assignment to a word list please sign up or log in.

Add assignment to one of your lists below, or create a new one.

{{message}}

Something went wrong.

There was a problem sending your report.

  • Translation
  • Emoticon dictionary
  • Firefox search plugin
  • VDict bookmarklet
  • VDict on your site
  • Privacy policy
  • Change Typing Mode
  • Delete history
  • View history
  • English - Vietnamese
  • Vietnamese - English
  • Vietnamese - Vietnamese
  • Vietnamese - French
  • French - Vietnamese
  • English - English
  • Chinese - Vietnamese
  • sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
  • sự chia phần
  • assignment of reason sự cho là có lý do
  • (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
  • Synonyms:  appointment designation naming grant assigning duty assignment
  • Words pronounced/spelled similarly to "assignment" :  assessment assignment assuagement assigned
  • Words contain "assignment" :  assignment duty assignment

Copyright © 2004-2016 VDict.com

To support our work, we invite you to accept cookies or to subscribe.

You have chosen not to accept cookies when visiting our site.

The content available on our site is the result of the daily efforts of our editors. They all work towards a single goal: to provide you with rich, high-quality content. All this is possible thanks to the income generated by advertising and subscriptions.

By giving your consent or subscribing, you are supporting the work of our editorial team and ensuring the long-term future of our site.

If you already have purchased a subscription, please log in

What is the translation of "assignment" in Vietnamese?

"assignment" in vietnamese, assignment {noun}.

  • nhiệm vụ được giao

assign {vb}

Translations, assign [ assigned|assigned ] {verb}, monolingual examples, english how to use "assignment" in a sentence.

  • open_in_new Link to source
  • warning Request revision

English How to use "assign" in a sentence

Synonyms (english) for "assignment":.

  • appointment
  • designation
  • duty assignment
  • assert oneself
  • assimilation
  • assist sb in
  • assistant director
  • assistant district chief
  • associate memory

Search for more words in the Georgian-English dictionary .

Why register?

Enjoy an enhanced experience.

  • Access all dictionaries for free
  • Browse the whole site in any of 24 languages
  • Translation tool with additional allowance

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

Bản dịch của "assignment" trong Việt là gì?

Nghĩa của "assignment" trong tiếng việt, assignment {danh}.

  • nhiệm vụ được giao

assign {động}

Assignment {danh từ}, assign [ assigned|assigned ] {động từ}, ví dụ về cách dùng, english vietnamese ví dụ theo ngữ cảnh của "assignment" trong việt.

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Ví dụ về đơn ngữ

English cách sử dụng "assignment" trong một câu, english cách sử dụng "assign" trong một câu, từ đồng nghĩa, từ đồng nghĩa (trong tiếng anh) của "assignment":.

  • appointment
  • designation
  • duty assignment
  • assert oneself
  • assimilation
  • assist sb in
  • assistant director
  • assistant district chief
  • associate memory

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao.

  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch

IMAGES

  1. Sample-2-trang

    assignment in vietnamese

  2. 176 Vietnamese assignment Images, Stock Photos & Vectors

    assignment in vietnamese

  3. What are Vietnamese Students really like?

    assignment in vietnamese

  4. BK-ST5-Final-Nguyen Huong Ly

    assignment in vietnamese

  5. FINAL INDIVIDUAL ASSIGNMENT

    assignment in vietnamese

  6. Final exam note

    assignment in vietnamese

COMMENTS

  1. ASSIGNMENT | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

    ASSIGNMENT translate: nhiệm vụ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  2. Translation of "assignment" into Vietnamese - Glosbe Dictionary

    Translation of "assignment" into Vietnamese . sự phân công, chứng từ chuyển nhượng, nhiệm vụ are the top translations of "assignment" into Vietnamese. Sample translated sentence: How should we view our assignments to preach and to build up our brothers? ↔ Chúng ta nên có quan điểm nào về nhiệm vụ rao giảng và xây dựng anh em?

  3. Nghĩa của từ Assignment - Từ điển Anh - Việt

    type assignment phép gán kiểu zero assignment phép gán không sự gán. Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số. sự phân công.

  4. ASSIGNMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt ...

    ASSIGNMENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  5. ASSIGNMENT - Translation in Vietnamese - bab.la

    English Vietnamese Contextual examples of "assignment" in Vietnamese These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. When he / she has a concern or question about an assignment , he / she speaks his / her mind clearly and directly, giving voice to what others may feel but cannot ...

  6. assignment definition | Cambridge Dictionary

    assignment translations: nhiệm vụ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  7. Definition of assignment - VDict

    English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC)) ... assignment of reason sự cho là có lý do (pháp lý) sự ...

  8. ASSIGNMENT - Translation in Vietnamese - bab.la

    Translation for 'assignment' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.

  9. ASSIGNMENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

    English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "assignment" trong Việt . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

  10. Assignment là gì, Nghĩa của từ Assignment | Từ điển Anh ...

    Assignment là gì: / əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại,...